中文 Trung Quốc
嬛
嬛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(được sử dụng trong tên)
嬛 嬛 phát âm tiếng Việt:
[huan2]
Giải thích tiếng Anh
(used in names)
嬛 嬛
嬛 嬛
嬝 袅
嬢 嬢
嬤 嬷
嬦 嬦