中文 Trung Quốc
媿
愧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản cũ của 愧 [kui4]
媿 愧 phát âm tiếng Việt:
[kui4]
Giải thích tiếng Anh
old variant of 愧[kui4]
嫁 嫁
嫁人 嫁人
嫁女 嫁女
嫁娶 嫁娶
嫁接 嫁接
嫁禍 嫁祸