中文 Trung Quốc
嫁女
嫁女
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kết hôn với ra một con gái
嫁女 嫁女 phát âm tiếng Việt:
[jia4 nu:3]
Giải thích tiếng Anh
to marry off a daughter
嫁妝 嫁妆
嫁娶 嫁娶
嫁接 嫁接
嫁禍於人 嫁祸于人
嫁裝 嫁装
嫁資 嫁资