中文 Trung Quốc
嫁娶
嫁娶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hôn nhân
嫁娶 嫁娶 phát âm tiếng Việt:
[jia4 qu3]
Giải thích tiếng Anh
marriage
嫁接 嫁接
嫁禍 嫁祸
嫁禍於人 嫁祸于人
嫁資 嫁资
嫁雞隨雞 嫁鸡随鸡
嫁雞隨雞,嫁狗隨狗 嫁鸡随鸡,嫁狗随狗