中文 Trung Quốc
媚外
媚外
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đến fawn trên người nước ngoài
để ma cô đến thế lực nước ngoài
媚外 媚外 phát âm tiếng Việt:
[mei4 wai4]
Giải thích tiếng Anh
to fawn on foreigners
to pander to foreign powers
媚娃 媚娃
媚惑 媚惑
媚態 媚态
媚笑 媚笑
媚詞 媚词
媛 媛