中文 Trung Quốc
媚詞
媚词
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
flattery
媚詞 媚词 phát âm tiếng Việt:
[mei4 ci2]
Giải thích tiếng Anh
flattery
媛 媛
媛 媛
媞 媞
媠 媠
媠 媠
媢 媢