中文 Trung Quốc
媚笑
媚笑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mê hoặc nụ cười
媚笑 媚笑 phát âm tiếng Việt:
[mei4 xiao4]
Giải thích tiếng Anh
enchanting smile
媚詞 媚词
媛 媛
媛 媛
媟 媟
媠 媠
媠 媠