中文 Trung Quốc
媒質
媒质
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phương tiện
媒質 媒质 phát âm tiếng Việt:
[mei2 zhi4]
Giải thích tiếng Anh
medium
媒體 媒体
媒體報導 媒体报导
媒體接口連接器 媒体接口连接器
媒體訪問控制 媒体访问控制
媕 媕
媕婀 媕婀