中文 Trung Quốc
  • 媒體報導 繁體中文 tranditional chinese媒體報導
  • 媒体报导 简体中文 tranditional chinese媒体报导
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • phương tiện truyền thông báo cáo
  • tin tức báo cáo
媒體報導 媒体报导 phát âm tiếng Việt:
  • [mei2 ti3 bao4 dao3]

Giải thích tiếng Anh
  • media report
  • news report