中文 Trung Quốc
媒體接口連接器
媒体接口连接器
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Trung bình giao diện kết nối
媒體接口連接器 媒体接口连接器 phát âm tiếng Việt:
[mei2 ti3 jie1 kou3 lian2 jie1 qi4]
Giải thích tiếng Anh
medium interface connector
媒體自由 媒体自由
媒體訪問控制 媒体访问控制
媕 媕
媖 媖
媚 媚
媚俗 媚俗