中文 Trung Quốc
好感
好感
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tốt ý kiến
thuận lợi Ấn tượng
好感 好感 phát âm tiếng Việt:
[hao3 gan3]
Giải thích tiếng Anh
good opinion
favorable impression
好戰 好战
好戲還在後頭 好戏还在后头
好手 好手
好整以暇 好整以暇
好時 好时
好景不長 好景不长