中文 Trung Quốc
好戰
好战
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hiếu chiến
好戰 好战 phát âm tiếng Việt:
[hao4 zhan4]
Giải thích tiếng Anh
warlike
好戲還在後頭 好戏还在后头
好手 好手
好故事百聽不厭 好故事百听不厌
好時 好时
好景不長 好景不长
好朋友 好朋友