中文 Trung Quốc
  • 好戲還在後頭 繁體中文 tranditional chinese好戲還在後頭
  • 好戏还在后头 简体中文 tranditional chinese好戏还在后头
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • phần tốt nhất của chương trình là chưa đến
  • (với giai điệu mỉa mai) tồi tệ nhất là chưa tới
  • bạn không thấy gì được
好戲還在後頭 好戏还在后头 phát âm tiếng Việt:
  • [hao3 xi4 hai2 zai4 hou4 tou5]

Giải thích tiếng Anh
  • the best part of the show is yet to come
  • (with ironic tone) the worst is yet to come
  • you ain't seen nothin' yet