中文 Trung Quốc
好市多
好市多
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Costco (kho câu lạc bộ chuỗi)
好市多 好市多 phát âm tiếng Việt:
[Hao3 shi4 duo1]
Giải thích tiếng Anh
Costco (warehouse club chain)
好幾 好几
好幾年 好几年
好康 好康
好心 好心
好心倒做了驢肝肺 好心倒做了驴肝肺
好惡 好恶