中文 Trung Quốc
好幾年
好几年
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhiều năm
好幾年 好几年 phát âm tiếng Việt:
[hao3 ji3 nian2]
Giải thích tiếng Anh
several years
好康 好康
好強 好强
好心 好心
好惡 好恶
好意 好意
好意思 好意思