中文 Trung Quốc
奸險
奸险
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
độc hại
xảo quyệt
xấu xa và xảo quyệt
奸險 奸险 phát âm tiếng Việt:
[jian1 xian3]
Giải thích tiếng Anh
malicious
treacherous
wicked and crafty
奸黨 奸党
她 她
她們 她们
她經濟 她经济
奼 姹
奼女 姹女