中文 Trung Quốc
她們
她们
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ
họ (đối với nữ)
她們 她们 phát âm tiếng Việt:
[ta1 men5]
Giải thích tiếng Anh
they
them (for females)
她瑪 她玛
她經濟 她经济
奼 姹
奼紫嫣紅 姹紫嫣红
好 好
好 好