中文 Trung Quốc
奶子
奶子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vú
sữa
奶子 奶子 phát âm tiếng Việt:
[nai3 zi5]
Giải thích tiếng Anh
breast
milk
奶昔 奶昔
奶母 奶母
奶水 奶水
奶汁烤 奶汁烤
奶油 奶油
奶油小生 奶油小生