中文 Trung Quốc
奶媽
奶妈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
y tá ướt
奶媽 奶妈 phát âm tiếng Việt:
[nai3 ma1]
Giải thích tiếng Anh
wet nurse
奶子 奶子
奶昔 奶昔
奶母 奶母
奶汁 奶汁
奶汁烤 奶汁烤
奶油 奶油