中文 Trung Quốc
奶奶的
奶奶的
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Khốn kiếp!
vụ nổ nó!
奶奶的 奶奶的 phát âm tiếng Việt:
[nai3 nai5 de5]
Giải thích tiếng Anh
damn it!
blast it!
奶娘 奶娘
奶媽 奶妈
奶子 奶子
奶母 奶母
奶水 奶水
奶汁 奶汁