中文 Trung Quốc
  • 奶奶的 繁體中文 tranditional chinese奶奶的
  • 奶奶的 简体中文 tranditional chinese奶奶的
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Khốn kiếp!
  • vụ nổ nó!
奶奶的 奶奶的 phát âm tiếng Việt:
  • [nai3 nai5 de5]

Giải thích tiếng Anh
  • damn it!
  • blast it!