中文 Trung Quốc
奶名
奶名
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
con vật cưng tên cho một đứa trẻ
tên trẻ sơ sinh
奶名 奶名 phát âm tiếng Việt:
[nai3 ming2]
Giải thích tiếng Anh
pet name for a child
infant name
奶品 奶品
奶嘴 奶嘴
奶嘴兒 奶嘴儿
奶奶的 奶奶的
奶娘 奶娘
奶媽 奶妈