中文 Trung Quốc
奶
奶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vú
sữa
cho con bú
奶 奶 phát âm tiếng Việt:
[nai3]
Giải thích tiếng Anh
breast
milk
to breastfeed
奶名 奶名
奶品 奶品
奶嘴 奶嘴
奶奶 奶奶
奶奶的 奶奶的
奶娘 奶娘