中文 Trung Quốc- 奴隸社會
- 奴隶社会
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- xã hội sở hữu nô lệ (đến trước phong kiến xã hội 封建社會|封建社会 trong thuyết Marxist)
奴隸社會 奴隶社会 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- slave-owning society (precedes feudal society 封建社會|封建社会 in Marxist theory)