中文 Trung Quốc
奴隸制度
奴隶制度
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chế độ nô lệ
奴隸制度 奴隶制度 phát âm tiếng Việt:
[nu2 li4 zhi4 du4]
Giải thích tiếng Anh
slavery
奴隸社會 奴隶社会
奴顏婢膝 奴颜婢膝
奶 奶
奶品 奶品
奶嘴 奶嘴
奶嘴兒 奶嘴儿