中文 Trung Quốc
女襯衫
女衬衫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Áo cánh
女襯衫 女衬衫 phát âm tiếng Việt:
[nu:3 chen4 shan1]
Giải thích tiếng Anh
blouse
女警 女警
女警員 女警员
女貞 女贞
女陰 女阴
女雙 女双
女體盛 女体盛