中文 Trung Quốc
女色
女色
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nữ quyến rũ
nữ tính
女色 女色 phát âm tiếng Việt:
[nu:3 se4]
Giải thích tiếng Anh
female charms
femininity
女裝 女装
女裝裁縫師 女装裁缝师
女襯衫 女衬衫
女警員 女警员
女貞 女贞
女郎 女郎