中文 Trung Quốc
女流
女流
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(derog.) người phụ nữ
女流 女流 phát âm tiếng Việt:
[nu:3 liu2]
Giải thích tiếng Anh
(derog.) woman
女漢子 女汉子
女牆 女墙
女犯 女犯
女生 女生
女生外向 女生外向
女的 女的