中文 Trung Quốc
女漢子
女汉子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người phụ nữ nam tính
女漢子 女汉子 phát âm tiếng Việt:
[nu:3 han4 zi5]
Giải thích tiếng Anh
masculine woman
女牆 女墙
女犯 女犯
女王 女王
女生外向 女生外向
女的 女的
女皇 女皇