中文 Trung Quốc
女生
女生
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sinh trung học
học sinh nữ
Cô bé
女生 女生 phát âm tiếng Việt:
[nu:3 sheng1]
Giải thích tiếng Anh
schoolgirl
female student
girl
女生外向 女生外向
女的 女的
女皇 女皇
女皇帝 女皇帝
女真 女真
女真語 女真语