中文 Trung Quốc
女婿
女婿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
con gái của chồng
con rể
女婿 女婿 phát âm tiếng Việt:
[nu:3 xu5]
Giải thích tiếng Anh
daughter's husband
son-in-law
女媧 女娲
女媧氏 女娲氏
女嬰 女婴
女子參政權 女子参政权
女子無才便是德 女子无才便是德
女孩 女孩