中文 Trung Quốc
女媧氏
女娲氏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Nüwa (người sáng tạo của con người trong thần thoại Trung Quốc)
女媧氏 女娲氏 phát âm tiếng Việt:
[Nu:3 wa1 shi4]
Giải thích tiếng Anh
Nüwa (creator of humans in Chinese mythology)
女嬰 女婴
女子 女子
女子參政權 女子参政权
女孩 女孩
女孩兒 女孩儿
女孩子 女孩子