中文 Trung Quốc
女子參政權
女子参政权
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quyền bầu cử của phụ nữ
女子參政權 女子参政权 phát âm tiếng Việt:
[nu:3 zi3 can1 zheng4 quan2]
Giải thích tiếng Anh
women's suffrage
女子無才便是德 女子无才便是德
女孩 女孩
女孩兒 女孩儿
女家 女家
女工 女工
女巫 女巫