中文 Trung Quốc
女兒紅
女儿红
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
loại rượu vang Trung Quốc
女兒紅 女儿红 phát âm tiếng Việt:
[nu:3 er2 hong2]
Giải thích tiếng Anh
kind of Chinese wine
女公子 女公子
女公爵 女公爵
女功 女功
女同 女同
女同胞 女同胞
女單 女单