中文 Trung Quốc- 奧
- 奥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Áo
- Áo
- Abbr cho 奧地利|奥地利 [Ao4 di4 li4]
- Thế vận hội
- Thế vận hội
- Abbr cho 奧林匹克|奥林匹克 [Ao4 lin2 pi3 ke4]
奧 奥 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- Austria
- Austrian
- abbr. for 奧地利|奥地利[Ao4 di4 li4]
- Olympic
- Olympics
- abbr. for 奧林匹克|奥林匹克[Ao4 lin2 pi3 ke4]