中文 Trung Quốc
奎寧水
奎宁水
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thuốc bổ nước
quinine nước
奎寧水 奎宁水 phát âm tiếng Việt:
[kui2 ning2 shui3]
Giải thích tiếng Anh
tonic water
quinine water
奎屯 奎屯
奎屯市 奎屯市
奎托 奎托
奎文區 奎文区
奎星 奎星
奏 奏