中文 Trung Quốc
奎寧
奎宁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quinin (loanword)
奎寧 奎宁 phát âm tiếng Việt:
[kui2 ning2]
Giải thích tiếng Anh
quinine (loanword)
奎寧水 奎宁水
奎屯 奎屯
奎屯市 奎屯市
奎文 奎文
奎文區 奎文区
奎星 奎星