中文 Trung Quốc
大冶市
大冶市
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thành phố cấp quận Daye Hoàng Thạch 黃石|黄石 [Huang2 shi2], Hubei
大冶市 大冶市 phát âm tiếng Việt:
[Da4 ye3 shi4]
Giải thích tiếng Anh
Daye county level city in Huangshi 黃石|黄石[Huang2 shi2], Hubei
大凡 大凡
大凡粗知 大凡粗知
大出其汗 大出其汗
大刀會 大刀会
大刀闊斧 大刀阔斧
大分子 大分子