中文 Trung Quốc
  • 天象 繁體中文 tranditional chinese天象
  • 天象 简体中文 tranditional chinese天象
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • khí tượng hoặc thiên văn hiện tượng (ví dụ: cầu vồng hoặc eclipse)
天象 天象 phát âm tiếng Việt:
  • [tian1 xiang4]

Giải thích tiếng Anh
  • meteorological or astronomical phenomenon (e.g. rainbow or eclipse)