中文 Trung Quốc
天貓座
天猫座
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Linh miêu (chòm sao)
天貓座 天猫座 phát âm tiếng Việt:
[Tian1 mao1 zuo4]
Giải thích tiếng Anh
Lynx (constellation)
天貝 天贝
天資 天资
天賜 天赐
天趣 天趣
天路歷程 天路历程
天車 天车