中文 Trung Quốc
天象儀
天象仪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Máy chiếu Planetarium
天象儀 天象仪 phát âm tiếng Việt:
[tian1 xiang4 yi2]
Giải thích tiếng Anh
planetarium projector
天貓座 天猫座
天貝 天贝
天資 天资
天賦 天赋
天趣 天趣
天路歷程 天路历程