中文 Trung Quốc
天篷
天篷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nóc buồng lái
天篷 天篷 phát âm tiếng Việt:
[tian1 peng2]
Giải thích tiếng Anh
canopy
天籟 天籁
天經地義 天经地义
天網恢恢 天网恢恢
天網恢恢,疏而不漏 天网恢恢,疏而不漏
天線 天线
天線寶寶 天线宝宝