中文 Trung Quốc
天涯海角
天涯海角
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Cape Haijiao tại Tam á 三亞|三亚 [San1 ya4], Hainan
天涯海角 天涯海角 phát âm tiếng Việt:
[Tian1 ya2 Hai3 jiao3]
Giải thích tiếng Anh
Cape Haijiao in Sanya 三亞|三亚[San1 ya4], Hainan
天涯海角 天涯海角
天涯若比鄰 天涯若比邻
天淵 天渊
天溝 天沟
天演 天演
天演論 天演论