中文 Trung Quốc
天淵
天渊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khoảng cách giữa hai cực
cực ngoài
天淵 天渊 phát âm tiếng Việt:
[tian1 yuan1]
Giải thích tiếng Anh
distance between two poles
poles apart
天淵之別 天渊之别
天溝 天沟
天演 天演
天漢 天汉
天災 天灾
天災人禍 天灾人祸