中文 Trung Quốc
天星碼頭
天星码头
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Sao Ferry terminal, Hong Kong
天星碼頭 天星码头 phát âm tiếng Việt:
[Tian1 xing1 ma3 tou2]
Giải thích tiếng Anh
Star Ferry terminal, Hong Kong
天時 天时
天時地利人和 天时地利人和
天曉得 天晓得
天有不測風雲,人有旦夕禍福 天有不测风云,人有旦夕祸福
天朝 天朝
天枰座 天枰座