中文 Trung Quốc
  • 天曉得 繁體中文 tranditional chinese天曉得
  • 天晓得 简体中文 tranditional chinese天晓得
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Trời biết!
天曉得 天晓得 phát âm tiếng Việt:
  • [tian1 xiao3 de5]

Giải thích tiếng Anh
  • Heaven knows!