中文 Trung Quốc
天曉得
天晓得
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Trời biết!
天曉得 天晓得 phát âm tiếng Việt:
[tian1 xiao3 de5]
Giải thích tiếng Anh
Heaven knows!
天書 天书
天有不測風雲,人有旦夕禍福 天有不测风云,人有旦夕祸福
天朝 天朝
天柱 天柱
天柱 天柱
天柱縣 天柱县