中文 Trung Quốc- 天時
- 天时
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- thời gian
- vào đúng thời điểm
- điều kiện thời tiết
- số phận
- suốt thời gian
- trật tự thiên nhiên của thiên đường
天時 天时 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- the time
- the right time
- weather conditions
- destiny
- course of time
- heaven's natural order