中文 Trung Quốc
天明
天明
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bình minh
Bình minh
天明 天明 phát âm tiếng Việt:
[tian1 ming2]
Giải thích tiếng Anh
dawn
daybreak
天星碼頭 天星码头
天時 天时
天時地利人和 天时地利人和
天書 天书
天有不測風雲,人有旦夕禍福 天有不测风云,人有旦夕祸福
天朝 天朝