中文 Trung Quốc
大鼓
大鼓
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trống bass lớn
大鼓 大鼓 phát âm tiếng Việt:
[da4 gu3]
Giải thích tiếng Anh
big bass drum
大鼠 大鼠
大齋 大斋
大齋期 大斋期
大齡 大龄
大齡青年 大龄青年
天 天