中文 Trung Quốc
天
天
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ngày
bầu trời
Thiên đường
天 天 phát âm tiếng Việt:
[tian1]
Giải thích tiếng Anh
day
sky
heaven
天上 天上
天上下刀子 天上下刀子
天下 天下
天下太平 天下太平
天下沒有不散的宴席 天下没有不散的宴席
天下沒有不散的筵席 天下没有不散的筵席