中文 Trung Quốc
大齡
大龄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lớn (hơn mức trung bình trong một nhóm, ở trường, cho cuộc hôn nhân vv)
大齡 大龄 phát âm tiếng Việt:
[da4 ling2]
Giải thích tiếng Anh
older (than average in a group, at school, for marriage etc)
大齡青年 大龄青年
天 天
天上 天上
天下 天下
天下大亂 天下大乱
天下太平 天下太平